Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dầu vậy


[dầu vậy]
For all that, in spite of that
Dầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gì
For all that, he is not happy.



For all that
Dầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gì For all that, he is not happy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.